heading frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heading frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heading frame

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trình tự mạnh dẫn đầu

    trình tự mạnh mở đường