heading face nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heading face nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading face giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading face.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heading face
* kỹ thuật
mặt nước
mặt tiền
xây dựng:
gương lò hoạt động
gương lò ngang
gương tầng hoạt động
mặt đào
Từ liên quan
- heading
- heading-up
- heading die
- heading set
- heading beam
- heading bond
- heading code
- heading face
- heading tool
- heading wire
- heading angle
- heading frame
- heading joint
- heading stope
- heading course
- heading cutter
- heading method
- heading machine
- heading selector
- heading data generator
- heading-and-overhang method
- headings and marginal notes
- heading alignment circle (hac)
- heading sheet of design drawings
- heading and vertical reference system