heading machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heading machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heading machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heading machine.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
heading machine
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
máy chồn đầu
hóa học & vật liệu:
máy đào lò dọc
máy rạch
Từ liên quan
- heading
- heading-up
- heading die
- heading set
- heading beam
- heading bond
- heading code
- heading face
- heading tool
- heading wire
- heading angle
- heading frame
- heading joint
- heading stope
- heading course
- heading cutter
- heading method
- heading machine
- heading selector
- heading data generator
- heading-and-overhang method
- headings and marginal notes
- heading alignment circle (hac)
- heading sheet of design drawings
- heading and vertical reference system