copal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copal.

Từ điển Anh Việt

  • copal

    /'koupəl/

    * danh từ

    nhựa copan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copal

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nhựa copan

    xây dựng:

    nhựa côpan

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copal

    a brittle aromatic resin used in varnishes