coper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coper.

Từ điển Anh Việt

  • coper

    /'koupə/

    * danh từ

    anh lái ngựa ((cũng) horse-coper)

    quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở Bắc hải) ((cũng) cooper)