copernicus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copernicus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copernicus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copernicus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • copernicus

    Polish astronomer who produced a workable model of the solar system with the sun in the center (1473-1543)

    Synonyms: Nicolaus Copernicus, Mikolaj Kopernik

    a conspicuous crater on the Moon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).