copernicia alba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copernicia alba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copernicia alba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copernicia alba.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copernicia alba
Similar:
caranday: South American palm yielding a wax similar to carnauba wax
Synonyms: caranda, caranda palm, wax palm, Copernicia australis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).