copernicia cerifera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
copernicia cerifera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copernicia cerifera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copernicia cerifera.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
copernicia cerifera
Similar:
carnauba: Brazilian fan palm having an edible root; source of a useful leaf fiber and a brittle yellowish wax
Synonyms: carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).