carnauba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carnauba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carnauba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carnauba.
Từ điển Anh Việt
carnauba
* danh từ
cây cacnauba (loại cọ Braxin)
sáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carnauba
Brazilian fan palm having an edible root; source of a useful leaf fiber and a brittle yellowish wax
Synonyms: carnauba palm, wax palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
Similar:
carnauba wax: hard yellowish to brownish wax from leaves of the carnauba palm used especially in floor waxes and polishes