wax palm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wax palm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax palm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax palm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wax palm
palm of the Andes yielding a resinous wax which is mixed with tallow to make candles
Synonyms: Ceroxylon andicola, Ceroxylon alpinum
Similar:
caranday: South American palm yielding a wax similar to carnauba wax
Synonyms: caranda, caranda palm, Copernicia australis, Copernicia alba
carnauba: Brazilian fan palm having an edible root; source of a useful leaf fiber and a brittle yellowish wax
Synonyms: carnauba palm, Copernicia prunifera, Copernicia cerifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- wax
- waxy
- waxed
- waxen
- waxing
- wax oil
- wax-end
- waxlike
- waxwing
- waxwork
- waxycap
- wax bean
- wax cake
- wax doll
- wax like
- wax moth
- wax palm
- wax-palm
- wax-tree
- waxberry
- waxcloth
- waxiness
- waxy oil
- wax flake
- wax light
- wax paper
- wax plant
- wax press
- wax shale
- wax-light
- wax-paper
- waxflower
- waxmallow
- waxy corn
- waxy skin
- wax candle
- wax collar
- wax crayon
- wax figure
- wax filter
- wax insect
- wax mallow
- wax master
- wax matrix
- wax myrtle
- wax pencil
- wax resist
- waxy crude
- wax begonia
- wax chiller