waxcloth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

waxcloth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waxcloth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waxcloth.

Từ điển Anh Việt

  • waxcloth

    /'wæksklɔθ/

    * danh từ

    vải nến, linôlêum