wax crayon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wax crayon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax crayon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax crayon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wax crayon

    Similar:

    crayon: writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).