wax plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wax plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax plant.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wax plant
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
xưởng parafin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wax plant
succulent climber of southern Asia with umbels of pink and white star-shaped flowers
Synonyms: Hoya carnosa
Từ liên quan
- wax
- waxy
- waxed
- waxen
- waxing
- wax oil
- wax-end
- waxlike
- waxwing
- waxwork
- waxycap
- wax bean
- wax cake
- wax doll
- wax like
- wax moth
- wax palm
- wax-palm
- wax-tree
- waxberry
- waxcloth
- waxiness
- waxy oil
- wax flake
- wax light
- wax paper
- wax plant
- wax press
- wax shale
- wax-light
- wax-paper
- waxflower
- waxmallow
- waxy corn
- waxy skin
- wax candle
- wax collar
- wax crayon
- wax figure
- wax filter
- wax insect
- wax mallow
- wax master
- wax matrix
- wax myrtle
- wax pencil
- wax resist
- waxy crude
- wax begonia
- wax chiller