wax candle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wax candle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wax candle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wax candle.

Từ điển Anh Việt

  • wax candle

    /'wæks'kændl/

    * danh từ

    nến (bằng sáp)