copernicanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copernicanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copernicanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copernicanism.

Từ điển Anh Việt

  • copernicanism

    * danh từ

    thuyết Copecnic

    * danh từ

    thuyết Copecnic