copiopia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

copiopia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm copiopia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của copiopia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • copiopia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mỏi mặt