devouringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devouringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devouringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devouringly.

Từ điển Anh Việt

  • devouringly

    /di'vauəriɳli/

    * phó từ

    hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam