predatory competition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predatory competition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predatory competition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predatory competition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predatory competition

    * kinh tế

    cạnh tranh bất chính

    cạnh tranh cướp đoạt

    cạnh tranh man rợ