carib wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carib wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carib wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carib wood.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carib wood
small Dominican tree bearing masses of large crimson flowers before the fine pinnate foliage emerges
Synonyms: Sabinea carinalis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carib
- caribe
- cariban
- cariboo
- caribou
- caribees
- caribbean
- carib wood
- carib indian
- caribbean sea
- cariboo caribou
- caribbean island
- caribbean language
- caribbean community
- caribbean common market
- caribbean free trade area
- caribbean development bank
- caribbean investment corporation
- caribbean community and common market (caricom)