caring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caring.

Từ điển Anh Việt

  • caring

    * tính từ

    chu đáo

    * tính từ

    chu đáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caring

    feeling and exhibiting concern and empathy for others

    caring friends

    Similar:

    lovingness: a loving feeling

    care: feel concern or interest

    I really care about my work

    I don't care

    care: provide care for

    The nurse was caring for the wounded

    Synonyms: give care

    wish: prefer or wish to do something

    Do you care to try this dish?

    Would you like to come along to the movies?

    Synonyms: care, like

    manage: be in charge of, act on, or dispose of

    I can deal with this crew of workers

    This blender can't handle nuts

    She managed her parents' affairs after they got too old

    Synonyms: deal, care, handle

    worry: be concerned with

    I worry about my grades

    Synonyms: care