carafe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carafe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carafe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carafe.
Từ điển Anh Việt
carafe
/kə'rɑ:f/
* danh từ
bình đựng nước (để ở bàn ăn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carafe
a bottle with a stopper; for serving wine or water
Synonyms: decanter