carlos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carlos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlos.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carlos
Similar:
sanchez: Venezuelan master terrorist raised by a Marxist-Leninist father; trained and worked with many terrorist groups (born in 1949)
Synonyms: Ilich Sanchez, Ilich Ramirez Sanchez, Carlos the Jackal, Salim, Andres Martinez, Taurus, Glen Gebhard, Hector Hevodidbon, Michael Assat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).