taurus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
taurus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm taurus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của taurus.
Từ điển Anh Việt
taurus
/'tɔ:rəs/
* danh từ
(thiên văn học) chòm sao Kim ngưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
taurus
(astrology) a person who is born while the sun is in Taurus
Synonyms: Bull
a zodiacal constellation in the northern hemisphere near Orion; between Aries and Gemini
the second sign of the zodiac; the sun is in this sign from about April 20 to May 20
Synonyms: Taurus the Bull, Bull
Similar:
sanchez: Venezuelan master terrorist raised by a Marxist-Leninist father; trained and worked with many terrorist groups (born in 1949)
Synonyms: Ilich Sanchez, Ilich Ramirez Sanchez, Carlos, Carlos the Jackal, Salim, Andres Martinez, Glen Gebhard, Hector Hevodidbon, Michael Assat