carlos fuentes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carlos fuentes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlos fuentes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlos fuentes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carlos fuentes

    Similar:

    fuentes: Mexican novelist (born in 1928)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).