carlos chavez nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carlos chavez nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carlos chavez giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carlos chavez.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carlos chavez

    Similar:

    chavez: Mexican composer of nationalistic works using themes from Indian folk music (1899-1978)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).