chavez nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chavez nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chavez giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chavez.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chavez
Mexican composer of nationalistic works using themes from Indian folk music (1899-1978)
Synonyms: Carlos Chavez
United States labor leader who organized farm workers (born 1927)
Synonyms: Cesar Chavez, Cesar Estrada Chavez
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).