carat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carat.

Từ điển Anh Việt

  • carat

    /'kærət/

    * danh từ

    cara

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carat

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    cara (0, 2053g)

    y học:

    đơn vị trọng lượng cara

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carat

    a unit of weight for precious stones = 200 mg

    Similar:

    karat: the unit of measurement for the proportion of gold in an alloy; 18-karat gold is 75% gold; 24-karat gold is pure gold

    Synonyms: kt