carat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carat.
Từ điển Anh Việt
carat
/'kærət/
* danh từ
cara
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carat
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cara (0, 2053g)
y học:
đơn vị trọng lượng cara