karat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

karat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm karat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của karat.

Từ điển Anh Việt

  • karat

    * danh từ

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • karat

    the unit of measurement for the proportion of gold in an alloy; 18-karat gold is 75% gold; 24-karat gold is pure gold

    Synonyms: carat, kt