carfax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carfax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carfax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carfax.
Từ điển Anh Việt
carfax
/'kɑ:fæks/
* danh từ
ngã tư
carfax
/'kɑ:fæks/
* danh từ
ngã tư
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.