carfax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carfax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carfax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carfax.

Từ điển Anh Việt

  • carfax

    /'kɑ:fæks/

    * danh từ

    ngã tư