carier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carier.

Từ điển Anh Việt

  • carier

    giá (mang)