carier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carier.
Từ điển Anh Việt
carier
giá (mang)
carier
giá (mang)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.