carful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carful.
Từ điển Anh Việt
- carful - * danh từ - một xe đầy 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- carful - the quantity that a car will hold 




