caret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

caret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caret.

Từ điển Anh Việt

  • caret

    /'kærət/

    * danh từ

    dấu sót (để đánh dấu chỗ phải thêm chữ còn sót)

  • caret

    (Tech) dấu sót; dấu đánh chữ (loại thanh đứmg); dấu mũ, số mũ; dấu cơ số

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • caret

    * kỹ thuật

    dấu mũ

    toán & tin:

    dấu caret

    xây dựng:

    dấu sót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • caret

    a mark used by an author or editor to indicate where something is to be inserted into a text