caretaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
caretaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm caretaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của caretaker.
Từ điển Anh Việt
caretaker
* danh từ
người trông nom nhà cửa (khi chủ vắng mặt)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
caretaker
a custodian who is hired to take care of something (property or a person)
an official who performs the duties of an office temporarily
he acted as a caretaker until a new president could be elected