carew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carew

    Englishman and Cavalier poet whose lyric poetry was favored by Charles I (1595-1639)

    Synonyms: Thomas Carew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).