careworn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
careworn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm careworn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của careworn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
careworn
showing the wearing effects of overwork or care or suffering
looking careworn as she bent over her mending
her face was drawn and haggard from sleeplessness
that raddled but still noble face
shocked to see the worn look of his handsome young face"- Charles Dickens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).