raddled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raddled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raddled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raddled.

Từ điển Anh Việt

  • raddled

    /'rædld/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) say mèm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • raddled

    used until no longer useful

    battered trumpets and raddled radios

    worn-out shoes with flapping soles

    Synonyms: worn-out

    Similar:

    raddle: twist or braid together, interlace

    Synonyms: ruddle

    raddle: mark or paint with raddle

    careworn: showing the wearing effects of overwork or care or suffering

    looking careworn as she bent over her mending

    her face was drawn and haggard from sleeplessness

    that raddled but still noble face

    shocked to see the worn look of his handsome young face"- Charles Dickens

    Synonyms: drawn, haggard, worn