carina nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carina nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carina giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carina.

Từ điển Anh Việt

  • carina

    * danh từ; số nhiều carinas, carinae

    xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carina

    a keel-shaped constellation in the southern hemisphere; contains the start Canopus

    any of various keel-shaped structures or ridges such as that on the breastbone of a bird or that formed by the fused petals of a pea blossom