beaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaker.
Từ điển Anh Việt
beaker
/bi:kə/
* danh từ
cái cốc vại, cái chén tống
(hoá học) cốc đứng thành, cốc bêse
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beaker
a flatbottomed jar made of glass or plastic; used for chemistry
a cup (usually without a handle)