beaked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beaked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beaked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beaked.

Từ điển Anh Việt

  • beaked

    /bi:kt/

    * tính từ

    có mỏ

    khoằm (mũi)

    nhô ra (tảng đá, mũi đất)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beaked

    having or resembling a beak

    Antonyms: beakless

    Similar:

    peck: hit lightly with a picking motion

    Synonyms: pick, beak