woodpecker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
woodpecker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm woodpecker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của woodpecker.
Từ điển Anh Việt
woodpecker
/'wud,peipə/
* danh từ
(động vật học) chim gõ kiến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
woodpecker
bird with strong claws and a stiff tail adapted for climbing and a hard chisel-like bill for boring into wood for insects
Synonyms: peckerwood, pecker