puppet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puppet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puppet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puppet.

Từ điển Anh Việt

  • puppet

    /'pʌpit/

    * danh từ

    con rối

    (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây

    (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ

    puppet administration (government): chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ

    puppet king: vua bù nhìn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puppet

    a small figure of a person operated from above with strings by a puppeteer

    Synonyms: marionette

    a doll with a hollow head of a person or animal and a cloth body; intended to fit over the hand and be manipulated with the fingers

    Similar:

    creature: a person who is controlled by others and is used to perform unpleasant or dishonest tasks for someone else

    Synonyms: tool