puppet show nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puppet show nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puppet show giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puppet show.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • puppet show

    a show in which the actors are puppets

    Synonyms: puppet play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).