puppet state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
puppet state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puppet state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puppet state.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
puppet state
Similar:
puppet government: a government that is appointed by and whose affairs are directed by an outside authority that may impose hardships on those governed
Synonyms: pupet regime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).