puppet-play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

puppet-play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm puppet-play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của puppet-play.

Từ điển Anh Việt

  • puppet-play

    /'pʌpitplei/ (puppet-show) /'pʌpitplei/

    show) /'pʌpitplei/

    * danh từ

    trò múa rối