too much nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
too much nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm too much giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của too much.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
too much
Similar:
overmuch: more than necessary
she eats too much
let's not blame them overmuch
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- too
- took
- tool
- toon
- toot
- toona
- tooth
- tooler
- toolie
- toothy
- tootle
- tootsy
- too bad
- toolbar
- toolbox
- tooling
- toolkit
- tooltip
- tooshie
- toothed
- tootsie
- too much
- too soon
- tool bag
- tool kit
- tool man
- tool ram
- tool set
- tool tip
- tool-box
- toolshed
- toothful
- toothily
- toothing
- too large
- tool case
- tool grab
- tool head
- tool life
- tool mark
- tool path
- tool post
- tool rack
- tool rest
- tool room
- tool shed
- toolhouse
- toolmaker
- tooth bud
- tooth gap