too much nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

too much nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm too much giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của too much.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • too much

    Similar:

    overmuch: more than necessary

    she eats too much

    let's not blame them overmuch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).