tootle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tootle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tootle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tootle.
Từ điển Anh Việt
tootle
/'tu:tl/
* nội động từ
thổi (sáo, kèn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tootle
the sound of casual playing on a musical instrument
he enjoyed hearing the tootles of their horns as the musicians warmed up
play (a musical instrument) casually
the saxophone player was tootling a sad melody