regrets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regrets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regrets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regrets.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regrets
Similar:
declination: a polite refusal of an invitation
sorrow: sadness associated with some wrong done or some disappointment
he drank to drown his sorrows
he wrote a note expressing his regret
to his rue, the error cost him the game
Synonyms: regret, rue, ruefulness
repent: feel remorse for; feel sorry for; be contrite about
regret: feel sad about the loss or absence of
regret: decline formally or politely
I regret I can't come to the party
regret: express with regret
I regret to say that you did not gain admission to Harvard
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).