regretful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regretful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regretful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regretful.
Từ điển Anh Việt
regretful
/ri'gretful/
* tính từ
thương tiếc
hối tiếc, ân hận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
regretful
feeling or expressing regret or sorrow or a sense of loss over something done or undone
felt regretful over his vanished youth
regretful over mistakes she had made
he felt bad about breaking the vase
Antonyms: unregretful