rumba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rumba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rumba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rumba.
Từ điển Anh Việt
rumba
/'rʌmbə/
* danh từ
điệu nhảy rumba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rumba
syncopated music in duple time for dancing the rumba
Synonyms: rhumba
a folk dance in duple time that originated in Cuba with Spanish and African elements; features complex footwork and violent movement
Synonyms: rhumba
a ballroom dance based on the Cuban folk dance
Synonyms: rhumba
Similar:
rhumba: dance the rhumba