rhumba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhumba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhumba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhumba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rhumba

    dance the rhumba

    Synonyms: rumba

    Similar:

    rumba: syncopated music in duple time for dancing the rumba

    rumba: a folk dance in duple time that originated in Cuba with Spanish and African elements; features complex footwork and violent movement

    rumba: a ballroom dance based on the Cuban folk dance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).